TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàn giáo kiểu ống lồng

giàn giáo kiểu ống lồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giàn giáo kiểu ống lồng

telescopic staging

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stairbuilder's truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic scaffolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic staging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic scaffolding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic staging, stairbuilder's truss, trestle

giàn giáo kiểu ống lồng

Một chuỗi các nhịp cầu ngắn được đỡ bởi một tháp có các thanh giằng, được dùng cho những điểm giao đường bộ hay đường ray.

A series of short bridge spans that are supported by a braced tower, used for railroad or road crossings.

 telescopic scaffolding, telescopic staging /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

giàn giáo kiểu ống lồng

telescopic staging

giàn giáo kiểu ống lồng

telescopic scaffolding

giàn giáo kiểu ống lồng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

telescopic staging

giàn giáo kiểu ống lồng