TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghim hoa

cái cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức ghim trên áo 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần trang trí kiến trúc cuối vòm cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghim hoa

Agraffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agraffe /die; ", -n/

cái cài; ghim hoa; đồ trang sức ghim trên áo (Schmuckspange) 2; (Archit) phần trang trí kiến trúc cuối vòm cung;