TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi lò lắc

ghi lò lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy sang kiểu lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ghi lò lắc

rocking grate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jigging grate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaking grate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ghi lò lắc

Kippstufenrost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kippstufenrost /m/P_LIỆU/

[EN] rocking grate

[VI] ghi lò lắc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jigging grate

ghi lò lắc

rocking grate

ghi lò lắc

shaking grate

ghi lò lắc, máy sang kiểu lắc