TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi dơn thuốc

ghi dơn thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho toa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghi dơn thuốc

aufschrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat mir ein Kopfschmerzmittel aufgeschrie ben

bác sĩ đã ghi toa cho tôi một loại thuốc trị đau đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrei /ben (st V.; hat)/

(ugs ) ghi dơn thuốc; cho toa (verschreiben, verordnen);

bác sĩ đã ghi toa cho tôi một loại thuốc trị đau đầu. : der Arzt hat mir ein Kopfschmerzmittel aufgeschrie ben