TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi chỉ số

ghi chỉ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghi chỉ số

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In der Reihenfolge ihres Massenanteils mit jeweils nachgestellter Kennzahl für den Massenanteil (die Kennzahl kann entfallen, wenn der Massenanteil eines Legierungselementes zur Charakterisierung erforderlich ist).

Xếp theo thứ tự khối lượng và kèm theo chỉ số phần trăm khối lượng chất ấy có trong hợp kim (có thể không cần ghi chỉ số nếu thành phần khối lượng của một nguyên tố cần thiết để nói lên tính chất đặc trưng của hợp kim).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Isolierung

Đồng hồ ghi chỉ số dòng nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

ghi chỉ số