Việt
ghé dài
ghế băng
-e
các dãy ghế
giá
đé
ré
trụ
cọc
cột.
Đức
Ruderbank
Gestühl
Ruderbank /f =, -bânke/
cái, chiếc] ghé dài, ghế băng (trong thuyền); Ruder
Gestühl /n -(e)s,/
1. ghé dài, các dãy ghế (trong rạp hát); 2. [cái] giá, đé, ré, trụ, cọc, cột.