TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gan bàn tay

gan bàn tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lòng bàn tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

gan bàn tay

 palm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

palm

Gan bàn tay, lòng bàn tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palm /xây dựng/

gan bàn tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gan bàn tay