TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ga nóng

ga nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ga nóng

 hot gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Temperaturen unter +5 °C sollte der Nahtbereich mit einem Warmgasschweißgerät vorgewärmt werden.

Ở nhiệt độ dưới +5 °C thì phải dùng máy hàn ga nóng để sưởi ấm khu vực cần hàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot gas /điện lạnh/

ga nóng

hot gas

ga nóng