TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi tiếp

gửi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển tiếp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gửi tiếp

weiterbefördern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einer Anweisung zur Durchführung von Funktionen sendet das Master-Steuergerät die Response.

Sau khi gửi một yêu cầu cần thực thi, trạm master gửi tiếp một thông tin phản hồi để hướng dẫn cho trạm slave.

Jetzt sendet jedoch das Klimasteuergerät die Response weiter, mit der Information „Soll-Drehzahl = 500 1/min“.

Ngay lúc này, bộ điều khiển điều hòa không khí lại gửi tiếp một thông tin phản hồi “tốc độ quay mong muốn = 500 vòng/phút”.

Die Botschaft kann gegebenenfalls vom Knoten mit zusätzlichen Inhalten gefüllt werden und wird als neues Lichtsignal zum nächsten Steuergerät weitergegeben.

Thông điệp có thể được nút mạng gắn thêm nội dung và được gửi tiếp dưới dạng tín hiệu ánh sáng mới tới nút mạng kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterbefördern /(sw. V.; hat)/

gửi tiếp; chuyển đi tiếp (bưu phẩm);

weiterschicken /(sw. V.; hat)/

gửi tiếp; chuyển tiếp đi;