TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gối tựa đàn hồi

gối tựa đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gối tựa đàn hồi

elastic bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resilient support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yielding support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resilient support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yielding support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resilient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic bearing

gối tựa đàn hồi

elastic support

gối tựa đàn hồi

resilient support

gối tựa đàn hồi

yielding support

gối tựa đàn hồi

 elastic bearing, elastic support, resilient support, yielding support

gối tựa đàn hồi

elastic support, resile, resilient

gối tựa đàn hồi