TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gốc là

được sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gốc là

gebürtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hydraulikflüssigkeiten auf der Basis von Pflanzenölen, z. B. Rapsöl, synthetische Ester oder Polyglykolöle; weitgehend abbaubar

Các loại dầu thủy lực có gốc là dầu thực vật, thí dụ từ cây cải dầu, các dầu ester tổng hợp hoặc dầu polyglycol; có thể được phân hủy hoàn toàn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem ursprünglichen Basenpaar A — T wird also das neue Basenpaar H — C. Eine Genmutation ist die Folge (Seite 32).

Từ gốc là A - T sau khi bị biến đổi trở thành cặp base H – C, kết quả là một đột biến điểm. (trang 32)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebürtig /a/

được sinh ra, gốc là; aus Berlin - ngưôi gốc Béc lin; er ist uon hier - anh ấy là quê quán ỏ đây.