Việt
thu hoạch mùa màng xong
gặt hái hết
Đức
abernten
man erntete das Getreide ab
người ta đã thu hoạch xong ngũ cốc.
abernten /(sw. V.; hat)/
thu hoạch mùa màng xong; gặt hái hết;
người ta đã thu hoạch xong ngũ cốc. : man erntete das Getreide ab