TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặm nhấm đến thủng

ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm nhấm đến thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gặm nhấm đến thủng

fressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rost frisst sich weiter

lớp rỉ sét tiếp tục ăn sâu vào

die Säge frisst sich durch das Holz

lưỡi cưa xuyên qua tấm gỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fressen /(st. V.; hat)/

ăn mòn; gặm nhấm đến thủng; ăn sâu;

lớp rỉ sét tiếp tục ăn sâu vào : der Rost frisst sich weiter lưỡi cưa xuyên qua tấm gỗ. : die Säge frisst sich durch das Holz