TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần chót

gần chót

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần cuối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gần chót

vorletzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der vorletzte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Einheitenzeichen stehen (senkrecht) an den Enden der Achsen zwischen den letzten beiden Zahlen der Skalen (bei Platzmangel vorletzte Zahl weglassen).

Tên đơn vị đại lượng phải đứng (theo chiều dọc) ở cuối trục, giữa hai số cuối (nếu thiếu chỗ thì bỏ số gần chót).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorletzt er Tag

ngày hôm kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vorletzte Seite

trang áp chót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorletzt /a/

áp chót, giáp cùng, áp hậu, gần chót, gần cuối; vorletzt e Woche tuần trước nữa; vorletzt er Tag ngày hôm kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorletzt /(Adj.)/

áp chót; giáp cùng; gần chót; gần cuối;

trang áp chót. : die vorletzte Seite

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gần chót,gần cuối

der vorletzte gần dây vor einigen Tagen, neulich