TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần bên

gần bên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gần bên

angrenzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anliegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benachbart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Neben-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

naheliegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das jeweilige Symbol steht so nahe wie möglich rechts außerhalb des Ovals in Höhe der Mittellinie.

Mỗi biểu tượng nếu có thể đứng gần bên phải phía ngoài hình trái xoan có độ cao tuyến đường trung tâm càng gần càng tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt am Bahnhof

cạnh nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;

cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gần bên

angrenzend (a), anliegend (a), benachbart (a), Neben- (a); naheliegen vi; phòng gần bên Nebenzimmer n