TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp mười

gấp mười

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gấp mười

 tenfold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gấp mười

zehnfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehnmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier befinden sich mindestens zehnmal mehr Mikroorganismen, als ein Mensch Zellen hat.

Ở đây vi sinh vật xuất hiện tối thiểu là gấp mười lần số tế bào của con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehnfach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffern: lOfach)/

mười lần; gấp mười;

zehnmal /(Wiederholungsz.; Adv.)/

mười lần; gấp mười;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenfold

gấp mười

 tenfold /toán & tin/

gấp mười

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gấp mười

zehnfach (a); tăng gấp mười verzehnfachen vt; sich verzehnfachen