TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạt tên trong sổ sinh viên .

gạt tên trong sổ sinh viên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gạt tên trong sổ sinh viên

gạt tên trong sổ sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc cuộc đời sinh viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gạt tên trong sổ sinh viên .

Exmatrikulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gạt tên trong sổ sinh viên

exmatrikulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exmatrikulation /í =, -en/

sự] gạt tên trong sổ sinh viên (do tốt nghiệp ra trưồng).

exmatrikulieren /vt/

gạt tên trong sổ sinh viên, kết thúc cuộc đời sinh viên.