TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch khối

gạch khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu lò Mactanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang cuộn dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gạch khối

cob brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cob brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gạch khối

Ziegelrohling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

block

cục, khối, gạch khối, đầu lò Mactanh, phôi, tang cuộn dây, xe trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziegelrohling /m/SỨ_TT/

[EN] cob brick

[VI] gạch khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cob brick

gạch khối

 cob brick

gạch khối