TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc uốn

góc uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc độ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc uốn

angle of bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bending angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 angle of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending angel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending angel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc uốn

winkelige Biegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biegewinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkantwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für aufwändigere Biegearbeiten verwendet man Biegevorrichtungen mit verstellbaren Biegewinkeln.

Đối với công việc uốn phức tạp hơn, người ta sử dụng thiết bị uốn có bộ phận điều chỉnh góc. Uốn ống

Dann wird das Rohr frei oder mittels einer Biegeschablone, die entweder den Innenradius oder den Außenradius vorgibt, von Hand gebogen (Bilder 4 und 5).

Kế đến ống được uốn bằng tay có hoặc không sử dụng dưỡng uốn để điều chỉnh góc uốn theo bán kính trong hoặc bán kính ngoài (Hình 4 và 5).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit der gewünschte Biegewinkel erreicht wird, muss das Blech zunächst „überbogen“ werden. Der Rückfederungswinkel (Bild 5) beträgt etwa 1 % ... 3 % des Biegewinkels.

Để đạt được góc uốn như mong muốn, trước tiên tấm phải được uốn dôi ra. Độ lớn của góc đàn hồi (Hình 5) nằm trong khoảng từ 1% đến 3% của góc uốn.

Nach dem Biegen eines Bleches tritt eine Rückfederung ein, die von Werkstoff, Walzrichtung, Blechdicke, Biegewinkel und Biegeradius abhängig ist.

Sau khi uốn một chi tiết dạng tấm thì sự đàn hồi xảy ra. Độ đàn hồi tùy thuộc vào vật liệu, chiều cán, độ dày tấm, góc uốn và bán kính uốn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

angle of bend

góc uốn (máy uốn thép tôn)

bending angle

góc uốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of curvature, bending angel

góc uốn

bending angel

góc uốn

bending angle

góc uốn

 visual of curvature /cơ khí & công trình/

góc uốn, góc độ cong

visual of curvature /xây dựng/

góc uốn, góc độ cong

 visual of curvature /toán & tin/

góc uốn, góc độ cong

visual of curvature

góc uốn, góc độ cong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winkelige Biegung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] angle of bend

[VI] góc uốn

Biegewinkel /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] angle of bend

[VI] góc uốn

Abkantwinkel /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] angle of bend

[VI] góc uốn (máy uốn mép tôn)