TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc từ

góc từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

góc từ

blunt angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Waagschale erzeugt mitihrer senkrecht nach unten gerichteten Gewichtskraft (FG) einenach oben gerichtete Gegenkraft (FR) im Haken (Bild 3), diedie Schale oben hält.

Một đĩa cân với trọng lượng (FG) treo theo chiều thẳng góc từ trên xuống tạo ra một phản lực (FR) hướng lên tại móc giữ đĩa cân ở phía trên (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittelpunktswinkel

Góc từ tâm điểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blunt angle

góc từ