TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc pha

góc pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

góc pha

phase angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc pha

Phasenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Góc pha

Sự tương đương về góc của dịch chuyển theo thời gian giữa những điểm tương ứng trên hai sóng hình sin có cùng tần số.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenwinkel /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLD_ĐỘNG (dao động) KTV_LIỆU/

[EN] phase angle

[VI] góc pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase angle

góc pha

Từ điển toán học Anh-Việt

phase angle

góc pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase /điện/

góc pha

Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.

phase angle

góc pha

phase

góc pha

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phase angle

góc pha

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phase angle

góc pha