Việt
góc cây
gộc.
gốc
góc
gộc
mũ ni
mũ bê rê
mũ nồi
mũ bon nê
mũ không vành
xì gà.
Đức
Stubben
Baumstumpf
Stumpen
Stubben /m -s, = (thổ ngữ)/
cái] góc cây, gộc.
Baumstumpf /m -(e)s, -Stümpfe/
cái] góc cây, gốc, gộc.
Stumpen /m-s, =/
1. [cái] góc cây, góc, gộc; 2. [cái] mũ ni, mũ bê rê, mũ nồi, mũ bon nê, mũ không vành; 3. [điếu] xì gà.