TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc đến

góc đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
góc đến

góc đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc đến

angle of arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
góc đến

angle of fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Einsatz von Weitwinkelgelenken ist eine Momentübertragung bei einem Winkelversatz bis zu 80° möglich.

Bằng cách dùng một ly hợp bản lề góc rộng, ta có thể truyền momen xoắn khi bù lệch góc đến 80°.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit ihm wird der Ventilöffnungswinkel variabel um bis zu 30° KW verstellt (Bild 3).

Với thiết bị này, góc mở xú páp hiệu chỉnh được với một góc đến 30 GQTK (Hình 3).

Precrash-Sensoren messen mittels Radartechnik den Abstand und den Winkel zu einem möglichen Hindernis.

Cảm biến báo trước va chạm sử dụng kỹ thuật rađa để đo khoảng cách và góc đến một đối tượng có thể là vật cản.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of arrival

góc (sóng) đến

angle of fall

góc đến

 angle of arrival /cơ khí & công trình/

góc (sóng) đến

 angle of fall /cơ khí & công trình/

góc đến