TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây lỗi

gây lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gây lỗi

 saprogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bürgerliches Gesetzbuch Haftung bei Verschulden

Bộ luật dân sự chịu trách nhiệm khi gây lỗi

Der Schädiger muss einen Nachweis zum Haftungsausschluss erbringen. Eine Zahlpflicht entsteht auch ohne Verschulden

Người gây thiệt hại phải chứng minh là không chịu trách nhiệm. Có bổn phận phải đền tiền ngay cả khi không gây lỗi

:: Erfassung und systematische Identifikation aller denkbaren Ausfallkombinationen, die zwangsläufig zu einem unerwünschten Top-Ereignis führen können.

:: Tìm và xác định một cách hệ thống tất cả các phối hợp có thể xảy ra với khả năng gây lỗi cho sự cố không mong đợi với trị số cao nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rückschlüsse auf Fehlerursachen:

Kết luận về nguyên nhân gây lỗi:

v Reparaturhistorie prüfen, liegt z.B. eine Wiederholreparatur vor, umfassend über die letzte Reparatur informieren um die Fehlerursachen einzugrenzen.

Kiểm tra lịch sử sửa xe, thí dụ khi phải sửa lỗi cũ, cần biết đầy đủ thông tin về lần sửa trước để thu hẹp các lý do gây lỗi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saprogenic /y học/

gây lỗi