TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây lên men

gây lên men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gây lên men

 zymogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saprogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fermentation. Das Wort ist vom Lateinischen abgeleitet, wo fermentum Gärung bzw. Gärstoff bedeutet.

Tiến trình lên men (fermentation). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là lên men hoặc vật liệu gây lên men.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zymogenic /hóa học & vật liệu/

gây lên men

 saprogenic /y học/

gây lên men