TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây chấn động

gây chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra một kỷ nguyên mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây chấn động

eruptiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschüttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epochemachend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harte Federung: 90 und mehr Schwingungen je Minute erschüttern die Wirbelsäule.

Lò xo cứng: 90 hay nhiều hơn 90 dao động trong một phút gây chấn động cột xương sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

một trận động đất đã khiến thành phố rung động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eruptiv /(Adj.)/

(bildungsspr ) gây chấn động; gây bất ngờ;

erschüttern /(sw. V.; hat)/

giữ; lắc; lay; làm rung động; gây chấn động;

một trận động đất đã khiến thành phố rung động. : ein Erdbe ben erschütterte die Stadt

epochemachend /(Adj.)/

xuất sắc; mở ra một kỷ nguyên mới; gây chấn động (auf sehenerregend);