TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gác cổng

gác cổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người coi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám ngục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gác cổng

den Eingang bewachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Portier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schließerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Portier /m -s, -s/

người] gác cổng, bảo vệ, thưởng trực.

Schließerin /f =, -nen/

1. [ngưài] gác cổng, thưông trực, bảo vệ; 2. người coi tù, giám ngục; cai ngục, cai tù, ngục lại, ngục tót.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gác cổng

den Eingang bewachen; người gác cổng Pförtner m, Portier m