TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

em bé

em bé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cậu bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ em

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúa trê con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé cưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

em bé

Kind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hosenmatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baby

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Säugling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pausbäckchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kindchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bübchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bubchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiekindiewelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein herangewachse nes Kind

[cậu] thiếu niên;

ein uneheliches (ci) ein natürliches Kind

con ngoài giá thú, con hoang;

ein Kind der Liebe

đưa con của tình yêu (con ngoài giá thú); ein ~

ein Kind des Tódes

đúa trẻ hấp hôi;

hat ein Kind bekommen cô

ấy sinh cháu;

mít einem Kind gehen ein Kind unter dem Herzen trägen

có chửa, có mang, có thai, có nghén;

dasKindáustragen có

thai, có mang, có chủa, có nghén;

j-n an Kind es Statt ánnehmen

nhận ai làm con nuôi;

mit Kind und Kégel

vdi cả gia đình;

er hat nicht Kind noch Kégel

nó hoàn toàn đơn độc, nó chưa vợ con;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wicht /[vixt], der; -[e]s, -e/

(fam ) cậu bé; em bé; bé cưng (Kind);

Hosenmatz /der (fam. scherzh.)/

cậu bé; chú bé; em bé;

Bubchen /[’by:pẹan], das; -s, -/

cậu bé; chú bé; em bé;

Kiekindiewelt /der; -s, -s/

(đùa) em bé; bé con; trẻ con; người non nớt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hosenmatz /m -es, -e u -mätze/

cậu bé, chú bé, em bé;

Kind /n -(e)s, -er/

trẻ con, trẻ em, em bé; von - auf tù thôi thơ ấu; ein herangewachse nes Kind [cậu] thiếu niên; ein uneheliches (ci) ein natürliches Kind con ngoài giá thú, con hoang; ein Kind der Liebe đưa con của tình yêu (con ngoài giá thú); ein Kind des Glückes con cưng của vận sổ, ngưỏi may, sô đỏ; ein - seiner Zeit đúa con của thài đại; ein Kind des Tódes đúa trẻ hấp hôi; du ármes -I con ngưòi đáng thương!; sie hat ein Kind bekommen cô ấy sinh cháu; mít einem Kind gehen ein Kind unter dem Herzen trägen có chửa, có mang, có thai, có nghén; dasKindáustragen có thai, có mang, có chủa, có nghén; j-n an Kind es Statt ánnehmen nhận ai làm con nuôi; mit Kind und Kégel vdi cả gia đình; er hat nicht Kind noch Kégel nó hoàn toàn đơn độc, nó chưa vợ con;

Bübchen /n -s, =/

cậu bé, chú bé, em bé, thằng bé, đúa trê con, nhóc con.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

em bé

Baby n, Säugling m, Pausbäckchen n, Kind n, Kindchen n; em bé bòng Herzchen n, Schätzchen n; em bé