TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung môi không bay hơi

dung môi không bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dung môi không bay hơi

non volatile vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non volatile vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non volatile vehicle

dung môi không bay hơi

non volatile vehicle, welding flux

dung môi không bay hơi

Hợp chất dùng trong lúc hàn để tẩy và ngừa sự ôxi hóa, cũng dùng để tăng gia sự nóng chảy của mối hàn.

 non volatile vehicle /hóa học & vật liệu/

dung môi không bay hơi