TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung lượng vận chuyển

dung lượng vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dung lượng vận chuyển

transport capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transport capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport capacity

dung lượng vận chuyển

 transport capacity

dung lượng vận chuyển

Số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều kiện cho trước.

The number of people or the amount of equipment a vehicle may safely hold under a given set of conditions.