TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch muối

dung dịch muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hòa tan muö'i trông nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dung dịch muối

saline solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salt liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 saline solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dung dịch muối

Salzlösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kochsalzlösung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Gel besteht aus einem Polymer, in dem eine hochwasserhaltige Salzlösung eingebettet ist.

Loại gel nàylàm từ polymer có bọc dung dịch muối.

:: chemikalienbeständig gegen: Basen, Alkalien, Salzlösungen, verdünnte Mineralsäuren, Waschmittel/ unbeständig gegen: Kohlenwasserstoffe, Benzin, Aldehyde

:: Bền hóa chất đối với: kiềm, chất kiềm alkali, dung dịch muối, acid vô cơ loãng, thuốc giặt/không bền đối với: các (hợp chất) hydrocarbon, xăng, aldehyd.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Salzlösungen

Dung dịch muối

Natriumchloridlösung (mit Bodensatz)

Dung dịch muối (bão hòa với muối rắn chưa tan nằm dưới đáy)

Sehr beständig gegen Säuren, Wasser, Salzlösungen, organische Substanzen und Halogene.

Rất bền đối với các acid, nước, dung dịch muối, chất hữu cơ và halogen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kochsalzlösung /die/

dung dịch muối; sự hòa tan muö' i trông nước;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzlösung /f/CNH_NHÂN/

[EN] saline solution, salt liquor

[VI] dung dịch muối, nước muối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saline solution, salt liquor, salt solution

dung dịch muối

saline solution

dung dịch muối

salt solution

dung dịch muối

salt liquor

dung dịch muối