Gangstertum,Gangsterunwesen /n -s/
sự] côn đồ, du côn, găngxtơ.
gangsterhaft /a/
thuộc] kẻ cưđp, côn đồ, du côn, găngxtơ.
Rowdu /m -s, -s/
tên, kẻ, đồ] du côn, côn đồ, du đãng, lưu manh, cao bồi.
Killer /m -s, = (tục)/
kẻ giết ngưởi, tên sát nhân, tên hung thủ, kẻ cưdp, côn đô, du côn, găngxtơ.