Việt
do uống rượu mà nên
nhờ uống rượu
Đức
antrinken
du hast dir Mut angetrunken
hẳn là anh đã uổng rượu để lấy can đảm
sich (Dativ) einen antrinken (ugs.) uöng say, nhậu say.
antrinken /(st. V.; hat)/
do uống rượu mà nên; nhờ uống rượu;
hẳn là anh đã uổng rượu để lấy can đảm : du hast dir Mut angetrunken : sich (Dativ) einen antrinken (ugs.) uöng say, nhậu say.