TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do phản ứng

do phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

do phản ứng

reactive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Mischen setzt das Aushärten des Klebstoffes durch eine chemische Reaktion in Abhängigkeit der Temperatur ein.

Sau khi trộn, chất dán đông cứng do phản ứng hóa học phụ thuộc vào nhiệt độ.

Den Gussstücken wird in einer oxidierenden Atmosphäre durch Glühen über mehrere Tage bei etwa 1 000 °C Kohlenstoff entzogen.

Các phôi đúc được nung nhiều ngày trong môi trường chứa oxy ở nhiệt độ 1.000 °C để carbon thoát ra (do phản ứng với oxy).

Der Elektrolyt wird zersetzt, das Minuspol-Metall aufgelöst oder chemisch umgewandelt.

Dung dịch điện phân bị phân giải, kim loại của cực âm dần bị hòa tan hoặc trở thành chất khác do phản ứng hóa học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

biologische Vorgänge (Gärung, Faulprozess, usw.), die giftige Dämpfe erzeugen.

Do phản ứng sinh học (lên men, gây thối v.v.) phát sinh hơi độc

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hier spürt man die Verfestigung auf Grund der Reaktion

Phạm vi xuất hiện sự hóa cứng do phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactive

do phản ứng

 reactive /y học/

do phản ứng