Việt
di đến
di tói
đến nơi
tói nơi.
chạy đến
bơi đén
đi theo hưóng.
Đức
ziisteigen
hmsteuem
ziisteigen /vi (s)/
di đến, di tói, đến nơi, tói nơi.
hmsteuem /vi (h, s) (auf A) (hàng hải)/
vi (h, s) (auf A) di đến, chạy đến, bơi đén, đi theo hưóng.