TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích miền bị cắt

diện tích miền bị cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

diện tích miền bị cắt

 shear area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheared area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheared area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear area

diện tích miền bị cắt

sheared area

diện tích miền bị cắt

shear area

diện tích miền bị cắt

shear area, sheared area /xây dựng/

diện tích miền bị cắt

sheared area /xây dựng/

diện tích miền bị cắt

 shear area, sheared area /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

diện tích miền bị cắt