TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích cắt

diện tích cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bề mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diện tích biểu dồ lực cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

diện tích cắt

shearing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

area of section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shear area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).

Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsquerschnitt in m2

Diện tích cắt ngang dòng chảy đơn vị m2

Gesamtquerschnittsfläche der Schüttung in m2

Diện tích cắt ngang toàn phần khối hấp phụ [m2]

Gesamtschnittsfläche der Adsorbensschüttschicht (Festbettschicht) in m²

Diện tích cắt ngang toàn phần khối hấp phụ [m2]

Querschnitt der Rohrwand in mm2

Diện tích cắt ngang bề dày của ống, đơn vị mm2

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shear area

diện tích cắt, diện tích biểu dồ lực cát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

area of section

bề mặt cắt, diện tích cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shearing area

diện tích cắt

 section of shear, shearing area, shearing section

diện tích cắt