TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện sóng

diện sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. mặt trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phía trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản lề nếp nằm active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

diện sóng

 wave front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

front

1. mặt trước, phía trước, mặt giới hạn 2. fron ~ coral mặ t gi ới h ạ n san hô ~ of fold m ặt trượ t n ếp uố n (địa di), bản lề nếp nằm (tạo địa di) active ~ fron hoạt động Antarctic ~ fron Nam cực Arctic ~ fron Bắc cực capillary ~ mặt giới hạn mao dẫn cold ~ fron lạnh crystal ~ mặt tinh thể deflection ~ fron lệch hướng diffuse ~, diffusion ~ mặt khuyếch tán equatorial ~ fron xích đạo fault ~ mặt đứt gãy intertropical ~ fron nội nhiệt đới meridional ~ fron kinh tuyến mountain ~ mặt trước của núi occlusion ~ fron tù, fron hấp lưu overrunning cold ~ fron lạnh tràn qua polar~ fron cực principal ~ fron chính quasi-stationary~ fron chuẩn tĩnh secondary cold ~ fron lạnh phụ shock wave ~ mặt trước sóng xung kích solution ~ mặt hoà tan spherical wave ~ mặt sóng cầu stationary ~ fron tĩnh thrust ~ mặt chờm nghịch thundery ~ fron dông upper(air) ~ fron trên cao warm ~ fron nóng wave ~ mặt trước sóng, diện sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave front

diện sóng