TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện năng

diện năng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

diện năng

electrical energy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

der ständigen Verbesserung von Prozessen (z.B. Optimierung einer chemischen Anlage hinsichtlich des Energieverbrauchs) auf der Grundlage objektiver Messungen.

Luôn cải tiến quá trình (t.d. tối ưu hóa một dàn máy hóa chất về phương diện năng lượng) dựa trên những đo lường khách quan.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electrical energy

diện năng