TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn ra tuần tự

diễn biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diễn ra tuần tự

abwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verkehr wickelt sich reibungslos ab

hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwickeln /(sw. V.; hat)/

diễn biến; diễn ra tuần tự;

hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy. : der Verkehr wickelt sich reibungslos ab