TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn giải

diễn giải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn giảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diễn giải

interpretation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 annotate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diễn giải

erklären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klarmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erläutern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

interpretativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interpretation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interpretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von den vielen verschiedenen Vektorsystemen soll das beispielhaft an l-Phagen (Lambda-Phagen) erläutert werden.

Trong nhiều hệ thống vector khác nhau, chúng ta lấy thí dụ vector thể thực khuẩn λ (λ phage) để diễn giải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die folgenden Ausführungen orientieren sich an den berufsgenossenschaftlichen Regeln für Sicherheit und Gesundheit bei der Arbeit.

Các diễn giải sau đây dựa trên các quy định của công đoàn về an toàn và sức khỏe trong lao động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Des weiteren werden die Strategie des Unternehmens im Hinblick auf das Qualitätsmanagement sowie die Organisationsstruktur erläutert.

Ngoài ra, chiến lược của doanh nghiệp về quản lý chất lượng và cơ cấu tổ chức cũng được diễn giải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beide Interpretationen sind zulässig.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either interpretation is valid.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

diễn giải; giải thích; diễn giảng (erklären, erläutern, deuten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interpretativ /a/

dể] diễn giải, giải thích, diễn giảng.

Interpretation /f =, -en/

sự] diễn giải, giải thích, diễn giảng, thuyết minh.

Từ điển tiếng việt

diễn giải

- đg. Diễn đạt và giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annotate, annotation, comment, remark

diễn giải

Lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo kinh doanh hoặc một phiếu phân tích chẳng hạn. Trong một số trình ứng dụng, bạn có thể chèn ghi chú dưới dạng một biểu tượng, để khi người đọc tài liệu click chuột vào đó, thì một cửa sổ riêng sẽ mở ra, trong có chứa ghi chú. Những người sử dụng loại máy tính có trang bị âm thanh số và microphone còn có thể ghi chú bằng lời nói vào các tài liệu của họ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn giải

erklären vt, klarmachen vt, erläutern vt, auslegen vt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

interpretation

diễn giải