TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diều hòa

diều hòa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

diều hòa

harmonic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

diều hòa

mäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gut beschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mäßigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mäßigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ermäßigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koordinieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übereinstimmung bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

harmonic

(sóng) hài; diều hòa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diều hòa

diều hòa

mäßig (a), regelnd (a), gut beschaffen (a), mäßigend (a); einstellen vt, mäßigen vt, ermäßigen vt, regulieren vt, koordinieren vt, Übereinstimmung bringen, regeln vt, ausgleichen vt; bộ diều hòa (kỹ) Regler m;