TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao tiện bằng

dao tiện bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dao tiện bằng

plain milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain milling cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Einsatz kommen für unterschiedliche Fertigungsaufgaben Drehlinge aus HS oder hartmetall- oder keramikbestücke Drehwerkzeuge (Bild 3).

Những dụng cụ tiện với dao tiện bằng thép gió (HSS) hoặc có gắn mảnh cắt bằng hợp kim cứng hay gốm (Hình 3) được sử dụng cho những nhiệm vụ sản xuất khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain milling cutter

dao tiện bằng

 plain milling cutter

dao tiện bằng