TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao lia

dao lia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao bay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao phay lia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao cắt một lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dao lia

 fly cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flying cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single point cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sing-point cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fly cutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flying cutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single point cutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dao lia

Einzahnschlagfräser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzahnschlagfräser /m/CNSX/

[EN] single point cutter

[VI] dao cắt một lưỡi, dao lia

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fly cutter

dao lia, dao bay; dao phay lia

flying cutter

dao lia, dao bay; dao phay lia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fly cutter, flying cutter, single point cutter, sing-point cutter

dao lia