TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao động cơ học

dao động cơ học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dao động cơ học

mechanical vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die mit der Stauklappe fest verbundene Kompensationsklappe gleicht im Zusammenwirken mit dem Luftpolster der Dämpfungskammer von außen einwirkende mechanische Schwingungen aus.

Tấm chống rung (gắn chặt với tấm đo gió) cùng với không khí đệm trong buồng giảm rung khử bớt những dao động cơ học do tác động từ bên ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mechanischen Schwingungen werden anschließend mit einer Sonotrode in die Fügeteile eingeleitet.

Kế đến, các dao động cơ học được truyền từ dụng cụ hàn siêu âm (Sonotrode) đến chi tiết hàn.

:: Die Schwingungsenergie wird über ein Schweißwerkzeug (Sonotrode) mit definiertem Fügedruck auf die zu schweißenden Teile übertragen.

:: Năng lượng dao động truyền lên các chi tiết được hàn với áp suất hàn được định trước thông qua dụng cụ hàn Sonotrode (một dụng cụ biến dao động cơ học tần số cao thành dao động cộng hưởng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical vibration

dao động cơ học

mechanical oscillation

dao động cơ học

 mechanical oscillation, mechanical vibration /vật lý/

dao động cơ học