TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da bò

da bò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Da trâu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

da bò

 kips

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buff

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

da bò

Kuhhaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf keine Kuhhaut gehen

(tiếng lóng) quá sức tưởng tượng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

buff

Da trâu, da bò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuhhaut /die/

da bò;

(tiếng lóng) quá sức tưởng tượng. : auf keine Kuhhaut gehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kips

da bò

 kips /hóa học & vật liệu/

da bò