Việt
để vào
đặt vào
dựng vào
Đức
hinjstellen
etwas hinstellen können (ugs.)
có thể thực hiện điều gì (khó khăn, lớn lao), có thể chi (sô’ tiền lớn) cho việc gì.
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
để vào; đặt vào; dựng vào (chỗ nào);
có thể thực hiện điều gì (khó khăn, lớn lao), có thể chi (sô’ tiền lớn) cho việc gì. : etwas hinstellen können (ugs.)