TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự định làm

dự định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dự định làm

vornehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) etw. vornehmen

dự định làm chựyện gì

sich (Dat.) vornehmen, mit-dem Rauchen aufzuhören

dự định bỏ thuốc lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmen /(st. V.; hat)/

dự định làm; dự định thực hiện;

dự định làm chựyện gì : sich (Dat) etw. vornehmen dự định bỏ thuốc lá. : sich (Dat.) vornehmen, mit-dem Rauchen aufzuhören