TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ khai phát

dụng cụ khai phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dụng cụ khai phát

development tool

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dụng cụ khai phát

Entwicklungswerkzeug

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dụng cụ khai phát

outil de développement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dụng cụ khai phát

[DE] Entwicklungswerkzeug

[VI] dụng cụ khai phát

[EN] development tool

[FR] outil de développement