TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo xạ năng

dụng cụ đo xạ năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ đo xạ năng

 bolometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolometer /điện/

dụng cụ đo xạ năng

Một dụng cụ đo các lượng nhỏ vi sóng hay bức xạ hồng ngoại bằng cách phát hiện những thay đổi điện trở trên một vật dẫn kim loại nhạy nhiệt mỏng; ứn dụng trong các bộ dò sóng thường trực, máy dò hồng ngoại và các hệ thống dẫn hướng. Còn gọi là THERMAL DETECTOR.

An instrument that measures small amounts of microwave or infrared radiation by detecting changes of electrical resistance on a thin, heat-sensitive metal conductor; applications include standing wave detectors and infrared search and guidance systems. Also, THERMAL DETECTOR..

 bolometer /điện lạnh/

dụng cụ đo xạ năng